Trong 1 - 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
Model | RBS250B |
Công suất/ Power (KW) | 0.37 |
Công suất/ Power (HP) | 0.5 |
Tần số/ Frequency (Hz) | 50 |
Độ dày tối đa miếng gỗ/ Workpiece height max (mm) | 100 |
Điện thế/ Voltage (V) | 220 |
Tốc độ lưỡi cưa/ Blade speed (m/min) | 730 |
Độ cao họng cưa/ Throat (mm) | 245 |
Chiều dài lưỡi cưa/ Blade length (mm) | 1712 |
Kích thước bàn cưa/ Table size (mm) | 340x345 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) | 32/35 |
Kích thước đóng thùng/ Packing size (mm) | 880x330x420 |
0/5
Gửi nhận xét của bạn